ngoang ngoảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoang ngoảng+
- (ít dùng) Quite empty, considerably empty
- Bán một lúc thúng xôi ngoang ngoảng quá nửa
Her sticky rice basket was more than half empty after only a moment's business
- Bán một lúc thúng xôi ngoang ngoảng quá nửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoang ngoảng"
- Những từ có chứa "ngoang ngoảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 641